Việc đánh giá thực hiện công việc của nhân viên là vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp. Vậy có những phương pháp đánh giá hiệu suất nào? Cùng tìm hiểu nhé!
Phương pháp nào cho tuyển dụng nhân sự hiệu quả?
Phương pháp nào cho tuyển dụng nhân sự hiệu quả?Ngày nay mỗi nhà tuyển dụng đều có các phương pháp tuyển dụng nhân sự khác nhau tùy vào ngành nghề mà mỗi nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên đáp ứng được vị trí tuyển dụng đó trong Doanh nghiệp của mình. Tuy nhiên thì dù có phương pháp tuyển dụng như thế nào đi nữa thì người mà nhà tuyển dụng hướng tới là ứng viên của mình.
Mối quan hệ giữa uy tín lãnh đạo, mức độ thỏa mãn trong công việc
Mối quan hệ giữa uy tín lãnh đạo, mức độ thỏa mãn trong công việc và gắn kết đối với tổ chức của nhân viênNghiên cứu xác định mối quan hệ giữa ba khái niệm: uy tín lãnh đạo, gắn kết đối với tổ chức và mức độ thỏa mãn với công việc của CBNV và đưa ra báo động về mức độ gắn kết đối với tổ chức chưa cao của nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.
Vai trò của Lãnh đạo trong tuyển và dụng nhân tài
Vai trò của Lãnh đạo trong tuyển và dụng nhân tàiTheo Brian Tracy, các chuyên gia nhân sự ước tính rằng một lần tuyển dụng thất bại sẽ làm cho công ty tổn thất một khoảng chi phí từ 3 đến 6 lần tổng thu nhập hàng năm của nhân viên đó.
Các kiểu cưng chiều nhân viên tại các công ty
Các kiểu cưng chiều nhân viên tại các công tyMột trong những yếu tố quản trị nhân sự được các chuyên gia quản lý đánh giá là quan trọng và hiệu quả nhất là “cưng chiều” nhân viên, tạo ra một môi trường làm việc thoải mái, đôi khi độc đáo, để giữ lại những nhân viên tốt nhất.
Tại sao lãnh đạo hiệu quả lại là vấn đề quan trọng?
Tại sao lãnh đạo hiệu quả lại là vấn đề quan trọng?Ngày nay, việc nói rằng sự Lãnh đạo rất quan trọng đã trở thành điều hiển nhiên. Tất cả chúng ta đều biết và nhiều người từng chứng kiến việc thiếu sự lãnh đạo đã đem lại những tổn thất gì cho tổ chức.
Chủ Nhật, 28 tháng 1, 2024
Không thể phủ nhận lợi ích của OKR mang lại nhưng bất kỳ hệ thống nào cũng tiềm ẩn những "cạm bẫy". Cùng tìm hiểu nhược điểm của OKR trong bài viết này nhé!
1. Tính liên kết
Liên kết mục tiêu và kết quả giữa các phòng ban quá nhiều dẫn đến OKR chung của doanh nghiệp trở nên trùng lặp và rối rắm. Từ đó, đạt được những kết quả chính nhưng mục tiêu cuối cùng lại không đạt. Trái lại, liên kết quá ít giữa các phòng bạn lại khiến hệ thống quản trị trở nên rời rạc, không đúng với tinh thần OKR.
Bên cạnh đó, liên kết quá chặt sẽ không phát huy tính sáng tạo và chủ động trong công việc. Mặc dù vậy, một liên kết lỏng lẻo lại khiến các phòng ban, nhân viên đi chệch hướng ban đầu. Điều này dẫn đến việc kết quả chính không đóng góp được nhiều cho mục tiêu mà tổ chức đã đặt ra hàng tháng, quý, năm.
2. Tham vọng trong OKR
Khi thiết lập OKR, “tham vọng” là từ thường xuyên được sử dụng trong việc lựa chọn mục tiêu và kết quả chính. Tuy nhiên, tham vọng cũng phải gắn với tình hình thực tế, không được chủ quan. Nếu đặt mục tiêu quá lớn, tham vọng quá mức dễ gây nên sự thất vọng và có thể phá vỡ những nguyên tắc đạo đức của doanh nghiệp.
3. Quá trình hoạch định
Nhà quản trị dễ dàng rơi vào “cạm bẫy” của OKR và thất bại trong thực thi khi đánh giá chưa tốt tình trạng của tổ chức; đánh giá nguồn lực sai hoặc không đầy đủ; không xác định được sự tương quan giữa các nguồn lực; ước tính sai dẫn đến lập kế hoạch sai; không gắn kết được tầm nhìn và sứ mệnh chung của tổ chức; …
4. Không giám sát chặt chẽ
Những nhà quản lý có xu hướng thiết lập mục tiêu rồi để đó mà không tiến hành kiểm tra giám sát thường xuyên. Hơn nữa, họ cũng bỏ qua những chỉ số quan trọng trong việc đo lường và lựa chọn không đúng những yếu tố cần giám sát.
Lời kết: OKR là một công cụ quản trị hiệu suất hữu ích trong doanh nghiệp. Bên cạnh những lợi ích, hệ thống này cũng tổn tại những hạn chế cần chú ý.
Quy chế trả lương luôn là mối quan tâm hàng đầu của người lao động trong doanh nghiệp. Vậy xây dựng quy chế trả lương theo KPI như thế nào?
1. Quy chế trả lương theo KPI là gì?
Quy chế trả lương theo KPI được hiểu là văn bản nội bộ trong doanh nghiệp quy định về nguyên tắc, cách thức tính lương, chi trả lương cho nhân viên theo các chỉ số đánh giá về tính hiệu quả (theo KPI).
2. Cơ sở pháp lý điều chỉnh việc xây dựng Quy chế trả lương theo KPI
Cơ sở pháp lý điều chỉnh việc xây dựng Quy chế trả lương theo KPI dựa trên các văn bản pháp lý dưới đây:
+ Bộ Luật Lao động năm 2019
+ Nghị định số 90/2019/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2019 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo hợp động lao động đã ký.
3. Lợi ích khi xây dựng Quy chế trả lương theo KPI
Lợi ích của quy chế trả lương theo KPI:
Thứ nhất, tạo cơ sở pháp lý để thực hiện cơ chế tính lương, trả lương đối với cán bộ, nhân viên trong doanh nghiệp.
Thứ hai, giúp đo lường hiệu quả, hiệu suất công việc của mỗi cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp so với mục tiêu đã đề ra.
Thứ ba, giúp cấp quản lý đưa ra chế độ lương thưởng hợp lý, từ đó, có thể tạo động lực cho nhân viên hoàn thành tốt công việc được giao.
Thứ tư, góp phần giúp đội ngũ nhân viên có cái nhìn tổng quan về mục tiêu công việc, các nhân tố quan trọng và các công việc ưu tiên cần làm trước để hoàn thành mục tiêu.
4. Một số điều khoản cơ bản trong Quy chế trả lương theo KPI
Một là các điều khoản về phạm vi áp dụng, đối tượng điều chỉnh của quy chế lương.
Hai là quy định về quỹ lương và nguyên tắc chi trả.
Ba là quy định về thang bảng lương theo hệ thống chức danh.
Bốn là quy định về cách thức tính chi trả lương cho từng lao động.
Năm là các điều khoản quy định về thời điểm và quy trình tính trả lương và các chính sách lương đặc biệt.
Sáu là xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất công việc, tiêu chí xác định KPI.
Bảy là quy định về cơ chế thưởng (nếu có).
Tám là quy định về việc ban hành, áp dụng và việc đánh giá, sửa đổi, bổ sung quy chế.
Lời kết: Mong rằng bài viết này giúp bạn hiểu hơn về quy chế trả lương theo KPI và xây dựng một quy chế phù hợp nhất.
Là hai công cụ quản trị hiệu suất hàng đầu hiện nay, OKR và KPI nhận được sự quan tâm của doanh nghiệp. Vậy điểm giống và khác nhau của OKR và KPI là gì?
1. So sánh OKR và KPI
1.1 Điểm giống nhau giữa OKR và KPI
Khi so sánh OKR và KPI, có thể chỉ ra điểm giống nhau của hai chỉ số này. Cả OKR và KPI đều là những công cụ để đo lường hiệu suất và hiệu quả công việc. Key Result trong OKR hay Key Performance trong KPI đều được thể hiện bằng những chỉ số cụ thể và có thể đo lường được.
1.2 Điểm khác nhau giữa OKR và KPI
Thứ nhất, KPI (Key Performance) và KR (Key Result) đều được đo lường bằng số nhưng kết quả then chốt trong KR thường là tham vọng muốn đạt được. Nói cách khác, KR chính là cầu nối giữa tham vọng và thực tế. Còn KPI sẽ đo lường chính xác kết quả của đầu ra hay một giai đoạn của quy trình nào đó.
Thứ hai, KPI thường là số liệu chính xác tuyệt đối, chẳng hạn như doanh số bán hàng, điểm số hài lòng của khách hàng, … Trong đó, KR không dễ dàng đo lường chính xác, đòi hỏi phải có định nghĩa kết quả thế nào là xuất sắc, tốt, khá, … Tuy nhiên, những định nghĩa đó đôi lúc mang tính chủ quan.
Thứ ba, KPI thường cố định và ít thay đổi trong thời gian dài. Còn với KR, chỉ số này có thể tồn tại trong thời gian ngắn, thậm chí chỉ xuất hiện một lần duy nhất.
2. Doanh nghiệp nên lựa chọn OKR hay KPI?
Hiện nay, để đo lường và nâng cao hiệu suất trong doanh nghiệp, các nhà quản trị thường nghĩ tới KPI. Nhiều doanh nghiệp đã bỏ rất nhiều chi phí xây dựng và triển khai KPI nhưng kết quả thực hiện không đạt được như kỳ vọng. Sự thất bại này đến từ nhiều nguyên nhân và nguyên nhân chính đó là doanh nghiệp không xác định được chính xác mục tiêu của tổ chức trong những giai đoạn khác nhau.
Trên thực tế, các doanh nghiệp hay các công ty công nghệ cần nhanh chóng thay đổi phạm vi kinh doanh và ra mắt sản phẩm mới nên chỉ tiêu OKR ngắn hạn sẽ là sự lựa chọn tốt hơn. Bởi đây là lĩnh vực yêu cầu R&D rất cao và phải thay đổi mô hình liên tục để thích ứng với thị trường khốc liệt.
Ngược lại các công ty có định hướng dài hạn, cần đo lường hiệu quả hàng ngày, tuần, tháng, năm sẽ thích hợp với chỉ số KPI. Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể kết hợp OKR và KPI với nhau để đo lường hiệu suất hiệu quả nhất.
Có thể nói, nhân viên là một phần không thể thiếu trong tổ chức. Nếu quản lý tốt, họ sẽ trở thành tài sản vô giá nhưng nếu quản lý kém thì họ sẽ kéo cả tập thể đi xuống. Vậy nên, quản trị nhân sự là vô cùng quan trọng đối với nhà quản lý, lãnh đạo.
1. Phản hồi rõ ràng trong mọi tình huống
Trước khi đưa ra những lời khiển trách nhân viên do chưa đủ nỗ lực hay làm việc kém hiệu quả, hãy cung cấp cho họ càng nhiều thông tin càng tốt. Bạn hãy nói với nhân viên rằng chất lượng công việc đang giảm sút.
Sau đó, hãy truyền đạt về những điều cần thay đổi: điều chỉnh cách tiếp cận công việc hay hạn định thời gian mà công ty đưa ra để xoay chuyển tình thế và cải thiện hiệu suất. Vì vậy, cách quản lý nhân sự hiệu quả đôi khi chỉ là sự thúc đẩy đúng hướng.
2. Tìm hiểu xem nhân viên đang làm việc cho điều gì
Lời khuyên để quản lý nhân sự hiệu quả đó là thấu hiểu mong muốn của nhân viên. Đó có thể là mục tiêu dài hạn hay nguyện vọng cũng như vị trí mà họ muốn đạt được trong vòng một đến ba năm tới.
Bên cạnh đó, sự thiếu cam kết của các thành viên cũng bắt nguồn từ cảm giác bị đánh giá thấp hay được giao phó quá nhiều công việc cùng lúc. Để khắc phục điều này, cần có sự hiểu biết về những người cùng tham gia. Những thông tin giá trị đó sẽ đảm bảo nhân viên được phân công vào đúng vị trí, vai trò và nhiệm vụ.
3. Lắng nghe và thảo luận về những quản điểm bất đồng
Giao tiếp là cuộc đối thoại hai chiều và đây là lúc người quản lý, lãnh đạo lắng nghe quan điểm từ nhân viên. "Lý do nào cho sự thay đổi thái độ làm việc không? Cấp dưới không còn nỗ lực cao nhất cho công việc vì họ đang không hài lòng với điều gì?" Khai thác nguyên nhân của mọi vấn đề là việc vô cùng quan trọng đối với mỗi thành viên trong công ty.
4. Đặt ra các mục tiêu về hiệu suất công việc cùng nhân viên
Đưa ra các mục tiêu về hiệu suất mà nhân viên cần đạt được là vô cùng quan trọng. Người quản lý, lãnh đạo nên hỏi nhân viên xem họ muốn cải thiện điều gì, muốn gặt hái những gì và kỹ năng mới muốn học hỏi là gì. Từ đó, thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ hơn và phấn đầu vì một mục tiêu nhất định.
Bên cạnh những cách quản lý nhân sự hiệu quả trên, bạn có thể thử một số cách khác như giải quyết các mối quan tâm mang tính công ty, theo dõi thường xuyên hay công nhận, khen thưởng cho những tiến bộ, ... Tham khảo bài viết để hiểu thêm về các cách này nhé!
BSC hay Thẻ điểm cân bằng là hệ thống giúp doanh nghiệp cụ thể hóa mục tiêu, chiến lược của mình. Có thể nói, BSC vừa là một hệ thống quản lý, vừa là một hệ thống đo lường và là một công cụ trao đổi thông tin. Mô hình BSC được hình thành bởi 4 yếu tố, cùng tìm hiểu nhé!
1. Thước đo khách hàng
Thẻ điểm cân bằng (BSC) trong khía cạnh này dùng để đo lường thông qua việc giám sát mức độ thỏa mãn, hài lòng của khách hàng. Cụ thể: kiểm tra xem liệu các hoạt động có đáp ứng nhu cầu của khách hàng đòi hỏi hay không?, số lượng khách hàng mới là bao nhiêu, mức độ hứng thú của họ với sản phẩm của doanh nghiệp như thế nào?, …
2. Thước đo tài chính
Với thước đo tài chính, thẻ điểm cân bằng (BSC) giúp doanh nghiệp đo lường, kiểm tra các kết quả liên quan tới tài chính. Tài chính bao gồm lợi nhuận, tăng trưởng, nợ, vốn, dòng tiền hoạt động, hệ số vòng quay hàng tồn kho, … Tài chính là nhân tố dễ nhất để đánh giá hiệu quả của chiến lược và là mảnh ghép quan trọng trong công cụ BSC.
3. Thước đo quá trình nội bộ
Hiểu đơn giản, thước đo này giúp đo lường chỉ số trong quá trình trọng tâm trong doanh nghiệp. Chẳng hạn hiệu suất, tỷ lệ sai sót, thời gian chu trình, … Bên cạnh đó, khía cạnh quá trình nội bộ còn bao gồm năng lực hoạt động, thời gian phản hồi đơn hàng, thay đổi kỹ thuật, …
4. Thước đo học tập và phát triển
Thước đo học tập và phát triển là cách doanh nghiệp sử dụng các tri thức của nhân viên để đạt được hiệu quả như mong muốn. Khía cạnh này là lợi thế để có thể cạnh tranh với các doanh nghiệp khác trên thị trường. Thước đo dựa trên thẻ điểm BSC chính là nền tảng quyết định sự phát triển của doanh nghiệp.
Lời kết: Trên đây là 4 thước đo trong thẻ điểm cân bằng (BSC) với tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập & phát triển. Mong rằng với bài viết này, bạn đã hiểu hơn về công cụ hữu ích này.
Xây dựng chỉ tiêu KPI với nguyên tắc SMART là một trong những gợi ý mà nhà lãnh đạo nên xem xét khi tiến hành áp dụng KPI trong doanh nghiệp. Cùng tìm hiểu nguyên tắc xây dựng KPI nhé!
1. Xây dựng các mục tiêu chiến lược
Tạo ra mục tiêu chiến lược là bước quan trọng trong xây dựng KPI theo nguyên tắc SMART. Nếu như kế hoạch, hành động thường biến động theo tình hình thực tế thì các mục tiêu chiến lược có sự ổn định hơn rất nhiều.
Để xây dựng các mục tiêu chiến lược, cần căn cứ dựa trên tuyên bố về sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu phát triển cũng như tham vọng của tổ chức. Mục tiêu chiến lược cần hướng tới những điều trong dài hạn. Với các mục tiêu chiến lược trên, bạn cần tạo ra một bản kế hoạch thực hiện đơn giản, trực quan và khái quát được các mục tiêu chiến lược quan trọng nhất.
2. Biến các mục tiêu trở thành SMART
Ứng dụng SMART mang lại những giá trị tích cực trong công việc. Vì vậy, doanh nghiệp nên biến các mục tiêu trở nên SMART để đưa doanh nghiệp tiến nhanh về phía trước với tối ưu nguồn lực, chi phí bỏ ra.
3. Xác định KPI để theo dõi và đo lường thành công của mục tiêu đặt ra
Nếu mục tiêu là điều mà tổ chức muốn đạt được thì KPI là giá trị hay kết quả mà đội nhóm cần hướng tới để hoàn thành mục tiêu. Do đó, khi thiết lập và hướng tới mục tiêu, bạn cần thiết lập KPI để theo dõi, đo lường thành công của mục tiêu đó. KPI sẽ giúp mỗi cá nhân trong doanh nghiệp đi đúng hướng để hoàn thành mục tiêu.
4.. Thiết lập kế hoạch hành động
Để xây dựng KPI theo SMART hiệu quả, bạn cần tạo lập kế hoạch hành động cụ thể. Bản chất của nguyên tắc SMART là hệ thống giúp xác định mục tiêu cụ thể, chính xác và phù hợp hơn. Tuy nhiên, áp dụng SMART mà không hành động thì cũng không giúp đội ngũ đạt được KPI.
5. Theo dõi các chỉ tiêu KPI thường xuyên
Xây dựng KPI theo nguyên tắc SMART sẽ không hiệu quả nếu không được nhìn nhận một cách linh hoạt. Theo dõi thường xuyên không chỉ giúp nhà quản lý có thể đánh giá, nhận diện kết quả công việc, hiệu suất của nhân viên mà còn giúp bạn thay đổi, điều chỉnh KPI kịp thời.
Trên đây là nguyên tắc xây dựng KPI trong doanh nghiệp. Mong rằng bạn sẽ biết cách để cho KPI phát huy hiệu quả tốt nhất nhé!